CVV ­− 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

CVV ­− 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

  • APH00089

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện:
+   Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).
Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:
+   Cáp 1 lõi: không vạch.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.
 

5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                   CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,0

11,1

11,6

12,4

52

172

194

228

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,4

12,0

12,6

13,5

66

212

244

290

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

13,9

14,3

15,8

92

294

322

414

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,9

15,0

15,9

17,2

117

364

433

526

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,1

14,9

15,9

17,4

149

346

459

586

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,7

17,8

19,5

207

474

639

822

25

CC

5,8

0,727

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

10,5

19,8

21,2

23,3

308

701

958

1240

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,6

21,9

23,4

25,8

402

906

1249

1623

50

CC

8,0

0,387

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

25,0

26,8

29,8

536

1204

1670

2189

70

CC

9,7

0,268

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

14,8

28,6

30,8

34,2

750

1681

2359

3095

95

CC

11,3

0,193

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,0

32,8

35,3

39,3

1006

2247

3161

4152

120

CC

12,7

0,153

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

18,4

35,8

38,5

43,0

1240

2770

3908

5154

150

CC

14,13

0,124

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

20,4

39,6

42,6

48,0

1533

3412

4835

6366

185

CC

15,7

0,0991

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

22,6

43,9

47,7

53,1

1894

4222

5974

7874

240

CC

18,03

0,0754

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

25,5

50,1

53,9

60,1

2471

5516

7799

10282

300

CC

20,4

0,0601

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

28,4

55,9

60,3

67,6

3137

6972

9902

13068

400

CC

23,2

0,0470

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

31,8

62,8

67,9

75,8

4019

8948

12698

16774

500

CC

26,2

0,0366

2,8

2,1

-

-

-

35,4

-

-

-

5082

-

-

-

630

CC

30,2

0,0283

2,8

2,2

-

-

-

39,6

-

-

-

6639

-

-

-


– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

    – (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu                    đánh giá chất lượng sản phẩm.

    – (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate                   the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.                     CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,8

15,2

383

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,8

16,8

498

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

17,0

545

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

1,0

1,15

10

CC

3,75

1,0

1,83

1,8

19,0

763

3x25 + 1x16

25

CC

5,8

1,2

0,727

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,8

22,3

1134

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

1,2

0,524

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,8

24,3

1420

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

1,2

0,524

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,8

25,2

1527

3x50 + 1x25

50

CC

8,0

1,4

0,387

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,9

28,2

1951

3x50 + 1x35

50

CC

8,0

1,4

0,387

35

CC

6,85

1,2

0,524

1,9

28,8

2049

3x70 + 1x35

70

CC

9,7

1,4

0,268

35

CC

6,85

1,2

0,524

2,0

32,1

2717

3x70 + 1x50

70

CC

9,7

1,4

0,268

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,0

33,0

2860

3x95 + 1x50

95

CC

11,3

1,6

0,193

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,2

37,0

3664

3x95 + 1x70

95

CC

11,3

1,6

0,193

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,2

38,0

3890

3x120 + 1x70

120

CC

12,7

1,6

0,153

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,3

40,8

4628

3x120 + 1x95

120

CC

12,7

1,6

0,153

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,3

42,0

4893

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,8

0,124

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,4

44,3

5525

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,8

0,124

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,4

45,9

5802

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

2,0

0,0991

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,6

49,8

6933

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

2,0

0,0991

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,6

50,7

7182

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

2,2

0,0754

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,8

56,0

8982

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

2,2

0,0754

150

CC

14,13

1,8

0,124

2,8

57,1

9288

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

2,2

0,0754

185

CC

15,7

2,0

0,0991

2,8

58,3

9662

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

2,4

0,0601

150

CC

14,13

1,8

0,124

3,0

62,5

11362

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

2,4

0,0601

185

CC

15,7

2,0

0,0991

3,0

63,7

11741

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,6

0,047

185

CC

15,7

2,0

0,0991

3,2

70,2

14498

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,6

0,047

240

CC

18,03

2,2

0,0754

3,3

72,1

15138

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements

Các tính năng