CVV – 300/500 V CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

CVV – 300/500 V CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

  • APH00088

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện:
   Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CVV300-500-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
  • Rated voltage U0/U: 300/500 V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Test voltage: 2 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:
 

CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI.             CVV – 300/500 V CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn - Conductor

   Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

  Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

   Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

       Structure

Approx. conductor  diameter

Max. DC resistance at   200C

   Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

1/1,38

1,38

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

8,8

9,2

9,9

115

134

161

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

9,1

9,6

10,4

123

143

171

2,5

1/1,77

1,77

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

9,9

10,5

11,4

157

186

226

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

10,4

11,0

11,9

169

199

242

4

1/2,24

2,24

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

10,9

11,5

12,9

203

246

313

4

7/0,85

2,55

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

11,5

12,2

13,6

220

265

338

6

1/2,74

2,74

3,08

0,8

1,2

1,4

1,4

11,9

13,0

14,5

260

332

425

6

7/1,04

3,12

3,08

0,8

1,2

1,4

1,4

12,6

13,8

15,4

284

359

459

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,4

1,4

1,4

16,1

17,1

18,6

467

572

709

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Các tính năng